凘 tư [Chinese font] 凘 →Tra cách viết của 凘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
tư
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tan ra (băng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Băng khối khi tan trôi chảy.
Từ điển Thiều Chửu
① Giá tan chảy ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giá tan chảy ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tảng băng trôi trên dòng nước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典