Kanji Version 13
logo

  

  

sảng, sương [Chinese font]   →Tra cách viết của 凔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
sương
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
rét, lạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lạnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Rét, cũng có khi dùng chữ thương . Cũng đọc là chữ sảng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh lắm.

sảng
phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu
① Rét, cũng có khi dùng chữ thương . Cũng đọc là chữ sảng.



thương
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rét, lạnh.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典