凓 lật [Chinese font] 凓 →Tra cách viết của 凓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
lật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rét rùng mình
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rét, lạnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Rét.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rét, lạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh lắm. Rét run lên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典