减 giảm [Chinese font] 减 →Tra cách viết của 减 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
giảm
giản thể
Từ điển phổ thông
giảm bớt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 減.
2. Giản thể của chữ 減.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 減.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 減 (bộ 氵).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trừ (đi): 五減三得二 5 trừ 3 còn 2;
② Giảm, giảm sút: 減稅 Giảm thuế; 工作熱情有增無減 Lòng hăng hái làm việc chỉ tăng thêm chứ không giảm sút;
③ Bớt, đỡ: 病害漸減 Bệnh đỡ (bớt) dần.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典