凈 tịnh [Chinese font] 凈 →Tra cách viết của 凈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
tịnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sạch sẽ
2. đóng vai hề
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 淨.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 淨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淨 (bộ 氵).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典