冱 hộ [Chinese font] 冱 →Tra cách viết của 冱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
hỗ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rét đông lại, lạnh, buốt: 冱寒 Lạnh buốt, rét buốt;
② Bí, bí tắc.
hộ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rét đóng lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đông lại, ngưng kết (hơi lạnh).
2. (Tính) Ngưng kết, đông lạnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Rét đóng lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh quá mà đông cứng lại. Cũng đọc Hỗ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典