冖 mịch [Chinese font] 冖 →Tra cách viết của 冖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 2 nét - Bộ thủ: 冖
Ý nghĩa:
mịch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trùm khăn lên đầu
2. bộ mịch
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trùm, đậy.
Từ điển Thiều Chửu
① Trùm, lấy khăn trùm lên trên đồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trùm lên (bằng khăn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che trùm — Tên một bộ chữ Trung Hoa, bộ Mịch.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典