冐 mạo [Chinese font] 冐 →Tra cách viết của 冐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 冂
Ý nghĩa:
mạo
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xông lên
2. hấp tấp
3. giả mạo
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ 冒.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mạo 冒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mạo 冒.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典