Kanji Version 13
logo

  

  

quả  →Tra cách viết của 冎 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ: (2 nét) - Cách đọc: カ
Ý nghĩa:
・えぐる。えぐりとる。
・さく。さいてわける。
Unicode・U+5.1.8.E


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典