儎 tái [Chinese font] 儎 →Tra cách viết của 儎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
tái
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “tái” 載.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tái 載.
tải
phồn thể
Từ điển phổ thông
chở đồ, nâng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 載 (bộ 車).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tải 載. Đáng lẽ đọc Tái.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典