儁 tuấn [Chinese font] 儁 →Tra cách viết của 儁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
tuấn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xinh, đẹp, kháu
2. tài giỏi
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa cũng như chữ “tuấn” 俊.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tuấn 俊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 俊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tuấn 俊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典