僿 tái [Chinese font] 僿 →Tra cách viết của 僿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
tái
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không trung thành
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thiển bạc, không thành thật.
2. (Tính) Bế tắc, không thông.
3. (Tính) Chất phác, thô lậu.
Từ điển Thiều Chửu
① Lờ vờ, không có lòng trung thành.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lờ vờ, không trung thành.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không được thành thật.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典