僞 ngụy [Chinese font] 僞 →Tra cách viết của 僞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
nguỵ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giả, nguỵ
Từ điển trích dẫn
1. Xem “ngụy” 偽.
Từ điển Thiều Chửu
① Dối trá.
② Trộm giữ lấy, như kẻ loạn thần lên cướp ngôi của chúa gọi là nguỵ triều 僞朝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giả, giả vờ: 僞造 Giả tạo; 去僞存眞 Bỏ cái giả lấy cái thật; 然則舜僞喜者與? Thế thì ông Thuấn là người giả vờ vui vẻ đó ư? (Mạnh tử: Vạn Chương thượng);
② Nguỵ, không chính thống: 僞朝 Triều ngụy.
Từ ghép
trá nguỵ 詐僞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典