Kanji Version 13
logo

  

  

lao  →Tra cách viết của 僗 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
lao
phồn thể

Từ điển phổ thông
nặng nhọc
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ngai lao” .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như (bộ );
② Tiếng để chửi: Đồ ngốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẻ thấp kém hèn hạ. Tiếng dùng để mắng người khác.
Từ ghép 1
ngai lao

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典