僗 lao →Tra cách viết của 僗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
lao
phồn thể
Từ điển phổ thông
nặng nhọc
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ngai lao” 呆僗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 勞 (bộ 力);
② Tiếng để chửi: 呆僗 Đồ ngốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẻ thấp kém hèn hạ. Tiếng dùng để mắng người khác.
Từ ghép 1
ngai lao 呆僗
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典