僌 tái [Chinese font] 僌→Tra cách viết của 僌 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét -
Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
tái phồn thể Từ điển trích dẫn 1. Tục dùng như chữ “tái” 載. Từ điển Thiều Chửu ① Tục dùng như chữ tái 載. tải phồn thể Từ điển phổ thông chở đồ, nâng