僄 phiêu →Tra cách viết của 僄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
phiêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thân thể tráng kiện
2. dáng vẻ tươi tắn
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Thân thể tráng kiện;
② Dáng vẻ tươi tắn.
phiếu
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhẹ nhàng — Mau lẹ.
Từ ghép 1
phiếu khinh 僄輕
tiêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thân thể tráng kiện
2. dáng vẻ tươi tắn
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Thân thể tráng kiện;
② Dáng vẻ tươi tắn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典