傧 tân, tấn →Tra cách viết của 傧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
tân
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sắp xếp;
② Tiếp khách;
③ Người tiếp khách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儐
tấn
giản thể
Từ điển phổ thông
người tiếp tân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儐.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sắp xếp;
② Tiếp khách;
③ Người tiếp khách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典