傎 điên [Chinese font] 傎 →Tra cách viết của 傎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
điên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lộn ngược
2. sai lầm, lỗi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “điên” 顛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ điên 顛 rồ dại.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Điên đảo lộn xộn;
② Điên rồ (như 癲, bộ 疒).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngã xuống. Đổ xuống.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典