偋 bình [Chinese font] 偋 →Tra cách viết của 偋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
bình
phồn thể
Từ điển phổ thông
bức bình phong
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bình” 屏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bình 屏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngăn che.
bính
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 屏 (1) (bộ 尸).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典