偁 xưng, xứng →Tra cách viết của 偁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
xưng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “xưng” 稱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 稱 cổ (bộ 禾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khen tặng — Nhấc lên. Cất lên.
xứng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gọi, kêu
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典