倾 khuynh →Tra cách viết của 倾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
khuynh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nghiêng
2. đè úp
3. dốc hết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傾.
Từ ghép 4
khuynh đảo 倾倒 • khuynh hướng 倾向 • khuynh tà 倾斜 • khuynh thính 倾听
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典