倬 trác [Chinese font] 倬 →Tra cách viết của 倬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
trác
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rõ rệt, lớn lao
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rõ rệt, lớn lao. ◇Thi Kinh 詩經: “Trác bỉ vân hán” 倬彼雲漢 (Đại nhã 大雅, Vân Hán 雲漢) Thiên hà lớn lao kia.
Từ điển Thiều Chửu
① Rõ rệt, lớn lao.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rõ rệt, trội, to lớn, lớn lao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典