俨 nghiễm →Tra cách viết của 俨 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
nghiễm
giản thể
Từ điển phổ thông
kinh sợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儼
Từ điển Trần Văn Chánh
【儼然】 nghiễm nhiên [yănrán] (văn) ① Trang nghiêm, nghiễm nhiên: 望之儼然 Trông rất trang nghiêm (uy nghiêm);
② Chỉnh tề, gọn gàng, ngăn nắp: 屋舍儼然 Nhà cửa chỉnh tề;
③ Giống hệt, giống đặc: 這孩子說起話來儼然是個大人 Đứa bé này nói chuyện giống hệt người lớn.
Từ ghép 1
nghiễm nhiên 俨然
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典