佟 đông [Chinese font] 佟 →Tra cách viết của 佟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
đông
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Đông” 佟.
Từ điển Thiều Chửu
① Chợ Ðông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người. Xưa vùng Liêu đông có người danh sĩ là Đông Vạn, nổi tiếng về văn chương.
đồng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Đồng
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Đồng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典