伻 bình [Chinese font] 伻 →Tra cách viết của 伻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
bình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sai khiến
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sai khiến, khiến cho.
2. (Danh) Sứ giả.
3. (Danh) Chỉ đầy tớ, người hầu.
Từ điển Thiều Chửu
① Sai khiến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sai khiến.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sai khiến.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典