伱 nễ [Chinese font] 伱 →Tra cách viết của 伱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
nhĩ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. anh, bạn, mày
2. vậy (dùng để kết thúc câu)
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 你 cổ.
nễ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Đại) Dạng cổ của chữ “nễ” 你.
Từ điển Thiều Chửu
① Mày, cũng viết là 你.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 你 cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Nễ 伲, 你.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典