伫 trữ→Tra cách viết của 伫 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét -
Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
trữ giản thể Từ điển phổ thông mong đợi, đứng lâu Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 佇. Từ điển Trần Văn Chánh Đứng lâu, đợi lâu (như 佇, bộ 亻). Từ điển Trần Văn Chánh Như 佇