仫 mu→Tra cách viết của 仫 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét -
Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
mu phồn & giản thể Từ điển phổ thông (xem: mu lao 仫佬) Từ điển Trần Văn Chánh Mu. 【仫佬族】Mu lao tộc [Mùlăozú] Dân tộc Mô-lao (ở Quảng Tây, Trung Quốc). Từ ghép 1 mu lão 仫佬