仡 ngật [Chinese font] 仡 →Tra cách viết của 仡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
ngật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngật ngật 仡仡)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dũng mãnh, mạnh mẽ.
2. (Động) Ngẩng đầu.
3. (Danh) § Xem “ngật lão” 仡佬.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngật ngật 仡仡 lực lưỡng.
Từ điển Trần Văn Chánh
【仡佬族】Ngật Lao tộc [Gelăozú] Dân tộc Khơ-lao (ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dũng cảm, can đảm;
② Oai vệ, oai nghiêm;
③ Đứng thẳng: 仡然 Đứng thẳng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng cao lớn mạnh mẽ — Ngẩng đầu lên.
Từ ghép
ngật lao 仡佬 • ngật ngật 仡仡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典