Kanji Version 13
logo

  

  

băng [Chinese font]   →Tra cách viết của 仌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
băng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nước đá, băng
2. lạnh, buốt
3. ướp lạnh
4. làm đau đớn
Từ điển trích dẫn
1. Dạng cổ của “băng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa như chữ nước đá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Băng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典