仌 băng [Chinese font] 仌 →Tra cách viết của 仌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
băng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước đá, băng
2. lạnh, buốt
3. ướp lạnh
4. làm đau đớn
Từ điển trích dẫn
1. Dạng cổ của “băng” 冰.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa như chữ 冰 nước đá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Băng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典