亯 hanh [Chinese font] 亯 →Tra cách viết của 亯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 亠
Ý nghĩa:
hanh
phồn thể
Từ điển phổ thông
thông
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ hanh 亨.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hanh 亨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 亨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hanh 亨.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典