乀 phật [Chinese font] 乀 →Tra cách viết của 乀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 1 nét - Bộ thủ: 丿
Ý nghĩa:
phất
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nét mác (của chữ Hán).
phật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nét mác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nét mác của chữ Hán.
Từ điển Thiều Chửu
① Ta gọi là cái mác, là một nét mác của chữ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典