丶 chủ [Chinese font] 丶 →Tra cách viết của 丶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 1 nét - Bộ thủ: 丶
Ý nghĩa:
chủ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dấu đánh để ghi nhớ hoặc phân biệt
2. nét chấm
3. bộ chủ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ “chủ” 丶 trong chữ Hán.
Từ điển Thiều Chửu
① Phàm cái gì cần có phân biệt, sự gì cần biết nên chăng, lòng đã có định, thì đánh dấu chữ chủ để nhớ lấy.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典