丨 cổn [Chinese font] 丨 →Tra cách viết của 丨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 1 nét - Bộ thủ: 丨
Ý nghĩa:
cổn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nét xổ
2. bộ cổn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ “cổn”.
Từ điển Thiều Chửu
① Bộ cổn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trên dưới thông nhau — Nét sổ trong chữ Hán — Tên một bộ trong số bộ chữ Trung Hoa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典