丢 đâu [Chinese font] 丢 →Tra cách viết của 丢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 丿
Ý nghĩa:
đâu
giản thể
Từ điển phổ thông
tiêu mất, biến mất
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “đâu” 丟.
2. Giản thể của chữ 丟.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ đâu 丟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mất: 我把帽子丟哪兒了? Cái mũ tôi đâu mất rồi?;
② Vứt đi: 小孩子把手裡的菜葉丟給小兔喫 Em bé vứt lá cải trong tay cho thỏ ăn;
③ Bỏ: 我的法語丟好幾年了,都忘得差不多了 Tiếng Pháp của tôi bỏ đã mấy năm, bây giờ quên gần hết rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 丟
Từ ghép
đâu kiểm 丢脸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典