㛕 ấp [Chinese font] 㛕 →Tra cách viết của 㛕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 0 nét - Bộ thủ:
Ý nghĩa:
Âm Hán Việt: ấp, hấp Unicode: U+36D5 Tổng nét: 10 Bộ: nữ 女 (+7 nét) Hình thái: ⿰女邑 Nét bút: フノ一丨フ一フ丨一フ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典