Âm Hán Việt của 香り là "hương ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 香 [hương] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 香り là かおり [kaori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かおり:かをり[0]【薫り・香り】 ① におい。特に,よいにおい。「花の-」「よい-がする」「-の高い新茶」 ② 品格。品位。「-高い文章」 ③ 色つや。つややかな美しさ。「-をかしき顔ざまなり/源氏:柏木」 Similar words: 薫香臭味匂いアロマ臭い