Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)飛(phi) び(bi) 交(giao) う(u)Âm Hán Việt của 飛び交う là "phi bi giao u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飛 [phi] び [bi] 交 [giao] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 飛び交う là とびかう [tobikau]
デジタル大辞泉とび‐か・う〔‐かふ〕【飛(び)交う】[動ワ五(ハ四)]入りまじって飛ぶ。とびちがう。「鴎(かもめ)が―・う」「うわさが―・う」