Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)項(hạng) 目(mục)Âm Hán Việt của 項目 là "hạng mục". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 項 [hạng] 目 [mục]
Cách đọc tiếng Nhật của 項目 là こうもく [koumoku]
デジタル大辞泉こう‐もく〔カウ‐〕【項目】1物事を、ある基準で区分けしたときの一つ一つ。「資料を項目別に整理する」2辞典・事典などの見出し語。3項と目。国や地方公共団体における歳入・歳出予算の区分に用いる用語。項に区分して、さらに目に区分される。