Âm Hán Việt của 開拓 là "khai thác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 開 [khai] 拓 [thác, tháp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 開拓 là かいたく [kaitaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐たく【開拓】 読み方:かいたく [名](スル) 1山林・原野などを切り開いて田畑や居住地・道路をつくること。開墾。「荒野を—する」 2新しい分野・領域・進路などを切り開くこと。「販路を—する」 Similar words: 開始先駆先駆け先駈け