Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)錆(thương)Âm Hán Việt của 錆 là "thương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 錆 [thương]
Cách đọc tiếng Nhật của 錆 là さび [sabi]
デジタル大辞泉さび【×錆/×銹/×鏽】《「寂(さび)」と同語源》1空気や湿気などの作用で金属表面に生じる、酸化物や炭酸塩などの皮膜。鉄の赤さび・黒さび、銅の緑青(ろくしょう)など。2わが身にもたらされる悪い結果。「身から出た―」3「錆漆(さびうるし)」の略。