Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)銅(đồng)Âm Hán Việt của 銅 là "đồng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 銅 [đồng]
Cách đọc tiếng Nhật của 銅 là どう [dou]
どう【銅】銅族元素の一。単体は光沢のある赤色の金属。展延性に富み、熱・電気の良導体。湿った空気中では緑青(ろくしょう)を生じる。自然銅や黄銅鉱・輝銅鉱などとして産出。黄銅・青銅などの合金や電線・貨幣など、用途が広い。元素記号Cu原子番号29。原子量63.55。あかがね。