Âm Hán Việt của 重量 là "trọng lượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 重 [trọng, trùng] 量 [lương, lượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 重量 là じゅうりょう [juuryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゅうりょう:ぢゆうりやう[3]【重量】 ①おもさ。目方。「-超過」 ②〘物〙「おもさ(重):②」に同じ。 Similar words: 斤量目方斤目ウエイト掛け目