Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)醤(tương) 油(yểu)Âm Hán Việt của 醤油 là "tương yểu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 醤 [tương, tương] 油 [du]
Cách đọc tiếng Nhật của 醤油 là しょうゆ [shouyu]
デジタル大辞泉しょう‐ゆ〔シヤウ‐〕【×醤油】日本独特の調味料。小麦・大豆を原料とする麹(こうじ)に食塩水を加え、発酵させて絞った液体。濃い口醤油・薄口醤油・たまり醤油・再仕込み醤油(甘露醤油)・白醤油などがある。むらさき。したじ。[補説]「正油」と当てて書くこともある。難読語辞典