Âm Hán Việt của 遂げる là "toại geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遂 [toại] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遂げる là とげる [togeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と・げる【遂げる】 読み方:とげる [動ガ下一][文]と・ぐ[ガ下二] 1目的を達する。果たす。なしおえる。「志を—・げる」「思いを—・げる」 2最後にそのような結果となる。「非業の死を—・げる」「急成長を—・げる」 Similar words: 為し遂げるやり遂げる成しとげる果たす貫徹