Âm Hán Việt của 転がす là "chuyển gasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 転 [chuyển] が [ga] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 転がす là ころがす [korogasu], まろがす [marogasu]