Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)踊(dũng) り(ri) 字(tự)Âm Hán Việt của 踊り字 là "dũng ri tự". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 踊 [dũng] り [ri] 字 [tự]
Cách đọc tiếng Nhật của 踊り字 là おどりじ [odoriji]
デジタル大辞泉おどり‐じ〔をどり‐〕【踊り字/躍り字】国語で、同じ漢字や仮名を重ねるときに用いる符号。「あゝ」の「ゝ」(一の字点)、「いろ〱」の「〱」(くの字点)、「国々」の「々」(同の字点、もしくはノマ)、「各」の「」(二の字点)などの類。重ね字。送り字。畳字(じょうじ)。繰り返し符号。