Âm Hán Việt của 誠意 là "thành ý".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誠 [thành] 意 [ý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誠意 là せいい [seii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいい[1]【誠意】 うそいつわりのない心。私利・私欲のない心。まごころ。「-を尽くす」「-ある態度」 Similar words: 善意実本気熱心誠心