Âm Hán Việt của 言い出す là "ngôn i xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] い [i] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言い出す là いいだす [iidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いいだ・す:いひ-[3]【言(い)出す】 (動:サ五[四]) ①言い始める。「留学したいと-・す」 ②他の人に先がけて最初に言う。「やめようと-・すのはいつも彼だ」 ③口に出して言う。口にする。切り出す。「いちど-・したらあとへ引かない」 [可能]いいだせる Similar words: 発語申述べる申し上げるおっしゃる陳じる