Âm Hán Việt của 解き放つ là "giải ki phóng tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] き [ki] 放 [phóng, phỏng] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 解き放つ là ときはなつ [tokihanatsu]